Phiên âm : zhōng shí.
Hán Việt : trung thật.
Thuần Việt : trung thực; trung thành; trung thành đáng tin.
trung thực; trung thành; trung thành đáng tin
忠诚可靠
真实
忠实的纪录
zhōngshí de jìlù
ghi chép chân thực
忠实的写照
zhōngshí de xiězhào
tả thực; miêu tả chân thực.